Ung thư biểu mô tuyến tụy là gì? Các nghiên cứu khoa học

Ung thư biểu mô tuyến tụy là dạng ung thư ác tính phổ biến nhất ở tụy, phát sinh từ lớp biểu mô lót ống dẫn tụy và tiến triển rất nhanh. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, dẫn đến việc chẩn đoán muộn và tiên lượng sống rất thấp.

Giới thiệu

Ung thư biểu mô tuyến tụy là một dạng ung thư có mức độ ác tính cao, bắt nguồn từ các tế bào biểu mô lót ống dẫn trong tuyến tụy. Tuyến tụy là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và nội tiết, nằm phía sau dạ dày và có vai trò sản xuất enzyme tiêu hóa cũng như hormone insulin và glucagon điều hòa đường huyết.

Bệnh thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, do các triệu chứng không đặc hiệu hoặc rất khó nhận biết. Hầu hết bệnh nhân chỉ được phát hiện khi ung thư đã xâm lấn mô lân cận hoặc di căn xa, dẫn đến tiên lượng xấu. Đây là một trong những loại ung thư có tỷ lệ sống sót sau 5 năm thấp nhất trong tất cả các loại ung thư.

Theo dữ liệu từ SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results Program), tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư tụy là khoảng 13% ở Mỹ. Tình hình này phản ánh sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức, sàng lọc nguy cơ và nghiên cứu các phương pháp chẩn đoán sớm.

Định nghĩa và phân loại

Ung thư biểu mô tuyến tụy (pancreatic adenocarcinoma) là loại ung thư phổ biến nhất của tuyến tụy, chiếm khoảng 90% tổng số ca mắc. Loại ung thư này phát sinh từ lớp biểu mô lót ống dẫn tụy, nơi các enzyme tiêu hóa được dẫn truyền từ tụy tới tá tràng. Do đó, tên khoa học chính xác là ung thư biểu mô ống tuyến tụy (pancreatic ductal adenocarcinoma - PDAC).

Bên cạnh PDAC, còn tồn tại các loại ung thư khác ít phổ biến hơn tại tụy, bao gồm:

  • Ung thư tế bào nội tiết tụy (Pancreatic Neuroendocrine Tumors - PNETs): chiếm dưới 5% tổng số ca, có thể tiết hormone và thường có tiến triển chậm hơn.
  • Ung thư tế bào acinar: bắt nguồn từ tế bào tiết enzyme tiêu hóa.
  • Ung thư tuyến tụy hỗn hợp: mang đặc điểm của nhiều dòng tế bào khác nhau.

Phân loại này không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn đóng vai trò trong lựa chọn phác đồ điều trị. Ví dụ, PNETs đáp ứng tốt hơn với các liệu pháp nhắm trúng đích và thuốc điều hòa hormone, trong khi PDAC thường cần hóa trị tích cực.

Dưới đây là bảng tóm tắt phân loại chính của ung thư tuyến tụy:

Loại ung thư Tần suất Tiên lượng
Ung thư biểu mô ống tuyến tụy (PDAC) ~90% Xấu, tiến triển nhanh
Ung thư tế bào nội tiết (PNETs) <5% Tiên lượng tốt hơn, tiến triển chậm
Khác (acinar, hỗn hợp) Hiếm Không rõ ràng, phụ thuộc mô bệnh học

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện chưa có nguyên nhân cụ thể nào được xác định là duy nhất gây ung thư tuyến tụy, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được chứng minh có liên quan mật thiết. Trong đó, hút thuốc lá được xem là yếu tố hàng đầu. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy cao gấp 2-3 lần so với người không hút.

Béo phì, lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn cũng làm tăng nguy cơ. Bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là mới khởi phát sau tuổi trung niên, cũng cần được theo dõi kỹ vì đây có thể là biểu hiện sớm của ung thư tuyến tụy tiềm ẩn.

  • Hút thuốc lá
  • Béo phì (BMI > 30)
  • Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa
  • Tiểu đường loại 2
  • Viêm tụy mạn tính
  • Yếu tố di truyền (BRCA1/2, hội chứng Lynch)

Ngoài các yếu tố môi trường và lối sống, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng ở khoảng 5-10% trường hợp. Các đột biến gen BRCA1/2, PALB2, CDKN2A, STK11 có thể làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy. Những người có từ hai thành viên gia đình trở lên từng mắc bệnh này nên được tư vấn di truyền và theo dõi định kỳ.

Một nghiên cứu đăng trên National Center for Biotechnology Information (NCBI) cũng ghi nhận rằng tiêu thụ rượu mạnh thường xuyên liên quan đến tăng nguy cơ viêm tụy mãn, vốn là tiền đề của tổn thương biểu mô tụy mạn tính, dẫn tới ung thư hóa theo thời gian.

Triệu chứng và dấu hiệu

Ung thư tuyến tụy thường không gây triệu chứng ở giai đoạn sớm. Khi các dấu hiệu xuất hiện thì bệnh thường đã lan rộng hoặc xâm lấn cấu trúc lân cận như ống mật chủ, gan hoặc các hạch lympho. Triệu chứng phổ biến nhất là vàng da do tắc nghẽn đường mật.

Các triệu chứng khác bao gồm đau âm ỉ ở bụng trên hoặc sau lưng, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, chán ăn, buồn nôn, phân nhạt màu và nước tiểu sẫm. Một số người còn bị tiểu đường mới khởi phát mà không rõ lý do, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm.

  • Vàng da, vàng mắt
  • Đau bụng trên lan ra sau lưng
  • Giảm cân đột ngột
  • Mất cảm giác ngon miệng
  • Tiểu đường mới mắc

Do các dấu hiệu này thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường như rối loạn gan mật hoặc viêm dạ dày, ung thư tuyến tụy dễ bị bỏ sót cho đến khi đã di căn. Một nghiên cứu tại Mayo Clinic cho thấy hơn 80% bệnh nhân khi phát hiện đã ở giai đoạn tiến xa.

Đây là lý do tại sao việc nhận biết sớm các triệu chứng bất thường và tầm soát ở nhóm nguy cơ cao đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cải thiện cơ hội sống sót.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến tụy đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm mô học. Do triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, phần lớn các trường hợp chỉ được phát hiện khi thực hiện kiểm tra vì lý do khác hoặc khi đã có dấu hiệu tắc mật rõ ràng.

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò cốt lõi. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng với thuốc cản quang là phương pháp phổ biến nhất, giúp đánh giá vị trí, kích thước khối u và khả năng xâm lấn mạch máu hoặc cơ quan lân cận. Cộng hưởng từ (MRI) và chụp mật tụy cộng hưởng từ (MRCP) hỗ trợ trong các trường hợp cần đánh giá chính xác hơn đường mật và ống tụy.

Siêu âm nội soi (Endoscopic Ultrasound - EUS) thường được dùng kết hợp với sinh thiết bằng kim nhỏ (Fine Needle Aspiration - FNA) để lấy mẫu mô khối u. Phương pháp này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, đặc biệt trong việc xác định giai đoạn sớm hoặc phân biệt với khối u lành tính.

Bên cạnh đó, xét nghiệm máu tìm dấu ấn sinh học CA 19-9 có thể hỗ trợ trong quá trình theo dõi điều trị và đánh giá đáp ứng, nhưng không dùng để tầm soát do độ nhạy và độ đặc hiệu chưa đủ cao.

Bảng tóm tắt các công cụ chẩn đoán phổ biến:

Phương pháp Vai trò Ghi chú
CT scan bụng Chẩn đoán ban đầu, đánh giá lan rộng Phổ biến nhất
MRI / MRCP Đánh giá đường mật, tổn thương nhỏ Thường dùng khi CT chưa rõ
EUS + FNA Lấy mẫu mô, chẩn đoán xác định Độ nhạy cao
Xét nghiệm CA 19-9 Theo dõi tiến triển Không dùng để sàng lọc

Đáng chú ý, các phương pháp chẩn đoán sớm đang được nghiên cứu mạnh mẽ. Một số kỹ thuật mới như xét nghiệm máu PAC-MANN có khả năng phát hiện dấu ấn DNA của ung thư tụy từ rất sớm, mở ra triển vọng mới trong tầm soát bệnh lý ác tính này.

Phân giai đoạn bệnh

Phân giai đoạn là bước quan trọng nhằm xác định phạm vi lan rộng của khối u, từ đó lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp. Hệ thống phân giai đoạn phổ biến nhất hiện nay là TNM của American Joint Committee on Cancer (AJCC), phân chia theo 3 yếu tố:

  • T (Tumor): Kích thước và sự xâm lấn của khối u nguyên phát
  • N (Node): Mức độ di căn đến hạch lympho khu vực
  • M (Metastasis): Có hay không di căn xa

Dựa trên tổ hợp TNM, ung thư tuyến tụy được chia thành các giai đoạn lâm sàng từ 0 đến IV:

  1. Giai đoạn 0: Tế bào ung thư giới hạn trong lớp biểu mô, chưa xâm lấn.
  2. Giai đoạn I: Khối u dưới 4cm, chưa lan ra ngoài tụy.
  3. Giai đoạn II: Khối u lớn hơn 4cm, có thể lan ra mô lân cận hoặc hạch.
  4. Giai đoạn III: Xâm lấn mạch máu lớn (động mạch thân tạng, mạc treo tràng trên).
  5. Giai đoạn IV: Di căn xa tới gan, phổi hoặc phúc mạc.

Phân loại này có giá trị tiên lượng rõ rệt: bệnh ở giai đoạn sớm có khả năng điều trị triệt để, trong khi bệnh ở giai đoạn IV gần như không thể phẫu thuật và cần điều trị giảm nhẹ.

Phương pháp điều trị

Chiến lược điều trị ung thư tuyến tụy phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, thể trạng bệnh nhân, và mô bệnh học. Phẫu thuật là phương pháp duy nhất có khả năng chữa khỏi, tuy nhiên chỉ khoảng 15–20% bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn có thể phẫu thuật.

Phẫu thuật Whipple (cắt bỏ đầu tụy, phần tá tràng, túi mật và một phần dạ dày) là phương pháp chính đối với khối u tụy đầu. Các khối u ở thân hoặc đuôi tụy có thể được xử lý bằng phẫu thuật cắt thân hoặc đuôi tụy có hoặc không kèm cắt lách.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được hóa trị bổ trợ bằng gemcitabine hoặc FOLFIRINOX nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Đối với các trường hợp không còn khả năng phẫu thuật, hóa trị và xạ trị đóng vai trò giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch đang là hướng nghiên cứu tích cực, đặc biệt trong các trường hợp có đột biến gen đặc hiệu như KRAS hoặc BRCA. Một số thuốc như olaparib (ức chế PARP) đã được dùng trong thực tế lâm sàng cho bệnh nhân có đột biến BRCA.

  • Phẫu thuật triệt để: Khả năng chữa khỏi nhưng áp dụng giới hạn
  • Hóa trị tân bổ trợ hoặc bổ trợ: FOLFIRINOX, Gemcitabine
  • Xạ trị: hỗ trợ hoặc điều trị giảm nhẹ
  • Liệu pháp đích / miễn dịch: dành cho đột biến đặc hiệu

Tiên lượng và tỷ lệ sống

Theo thống kê từ American Cancer Society, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư tuyến tụy vẫn còn rất thấp do phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn.

Giai đoạn Tỷ lệ sống sau 5 năm
Giai đoạn khu trú (trong tụy) ~44%
Giai đoạn khu vực (lan tới hạch lân cận) ~15%
Giai đoạn di căn ~3%

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm: kích thước và vị trí khối u, mức độ di căn, khả năng thực hiện phẫu thuật, và đáp ứng với hóa trị. Bệnh nhân trẻ, không có bệnh nền, phát hiện sớm và điều trị tại các trung tâm chuyên khoa có tỷ lệ sống cao hơn.

Phòng ngừa

Mặc dù không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối cho ung thư tuyến tụy, một số thay đổi lối sống đã được chứng minh giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Bỏ hút thuốc
  • Kiểm soát cân nặng và tập luyện thường xuyên
  • Chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ít thịt đỏ và chất béo bão hòa
  • Hạn chế rượu bia
  • Quản lý tốt bệnh tiểu đường và viêm tụy mạn tính

Đối với các cá nhân có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến tụy hoặc mang các đột biến gen như BRCA2, STK11, việc xét nghiệm gen và tầm soát định kỳ tại các cơ sở chuyên khoa có thể giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư.

Kết luận

Ung thư biểu mô tuyến tụy là bệnh lý nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao và thường được phát hiện muộn. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, đặc biệt là phẫu thuật và hóa trị kết hợp, cơ hội sống sót của người bệnh đang từng bước được cải thiện.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, thay đổi thói quen sinh hoạt và tầm soát ở nhóm nguy cơ cao là yếu tố then chốt để kiểm soát hiệu quả căn bệnh này trong tương lai gần.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư biểu mô tuyến tụy:

Cắt bỏ điều trị là yếu tố quan trọng nhất xác định kết quả ở bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến tụy Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 91 Số 5 - Trang 586-594 - 2004
Tóm tắt Nền tảng Tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật cắt bỏ tụy do ung thư đã giảm dần theo thời gian, nhưng những cải thiện trong sống sót lâu dài thì không rõ ràng hơn. Nghiên cứu tiềm năng này đánh giá các yếu tố nguy cơ cho sự sống sót sau khi cắt bỏ ung thư biểu mô tuyến ...... hiện toàn bộ
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT DI CĂN BẰNG LIỆU PHÁP ỨC CHẾ ANDROGEN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị ung thư tiền liệt tuyến di căn bằng liệu pháp ức chế androgen. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 39 bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến giai đoạn di căn và được trị liệu bằng ức chế androgen (ADT) tại bệnh viện K từ tháng 1/2017 đến tháng 6/2021. Kết quả: Triệu chứng lâm sàng thường gặp tại thời điểm chẩn đoán: mất ngủ (66,7%), t...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tiền liệt tuyến #giai đoạn di căn #liệu pháp ức chế androgen
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG CỦA BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN GIÁP THỂ NHÚ ĐƯỢC PHẪU THUẬT CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP VÀ NẠO VÉT HẠCH CỔ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nhận xét đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú (UTBMTGTN) được phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và nạo vét hạch cổ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 200 bệnh nhân được chẩn đoán, phẫu thuật UTBMTGTN và nạo vét hạch cổ tại khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2021 đến tháng 7/2022. Đối tượng nghiên cứu được ...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú #nạo vét hạch cổ
UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN NHẦY CỦA RUỘT THỪA - BÁO CÁO MỘT TRƯỜNG HỢP HIẾM GẶP VÀ TỔNG KẾT TRÊN Y VĂN
Ung thư biểu mô tuyến nhầy của ruột thừa rất hiếm gặp, thường được chẩn đoán khi có biểu hiện viêm ruột thừa sau đóđược mổ cắt ruột thừa và xác định trên giải phẫu bệnh là ung thư biểu mô nhầy ruột thừa. Phân loại giai đoạn bệnh giúp lựa chọn và tiên lượng điều trị. Chúng tôi xin báo cáo một trường hợp Ung thư biểu mô tuyến nhầy ruột thừa được chẩn đoán và điều trị tại bệnh viện Bạch Mai và đối ch...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến nhầy ruột thừa #
NGHIÊN CỨU TỶ LỆ CÁC BIẾN THỂ MÔ BỆNH HỌC CỦA UNG THƯ BIỂU MÔ NHÚ TUYẾN GIÁP THEO PHÂN LOẠI TỔ CHỨC Y TẾ THẾ GIỚI NĂM 2017
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 1 - 2021
Nghiên cứu tỷ lệ các biến thể mô bệnh học của ung thư biểu mô nhú tuyến giáp theo phân loại Tổ chức Y tế Thế giới năm 2017. Mục tiêu: Xác định tỷ lệ các biến thể của ung thư biểu mô nhú tuyến giáp. Đối tượng nghiên cứu: Gồm 99 trường hợp có chẩn đoán xác định là ung thư biểu mô nhú tuyến giáp đã được phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn bộ trong thời gian từ 01/2019 đến 01/2021 tại bệnh viện K cơ sở Tân...... hiện toàn bộ
#Mô bệnh học #biến thể #ung thư biểu mô nhú tuyến giáp
HIỆU QUẢ PHÁC ĐỒ GEMCITABINE-CAPECITABINE TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN TỤY TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị phác đồ gemcitabine-capecitabine trong ung thư biểu mô tuyến tụy tại bệnh viện K. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu  mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu trên 36 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến tụy giai đoạn tiến triển hoặc di căn tại bệnh viện K từ tháng 1/2017 đến tháng 4/2022. Kết quả: Tuổi trung bình của các đối tượng nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
#Ung thư tụy #gemcitabine-capecitabine #thời gian sống thêm bệnh không tiến triển #thời gian sống thêm toàn bộ
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ PEMETREXED BƯỚC 2 TRONG UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN CỦA PHỔI GIAI ĐOẠN IV
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá thời gian sống thêm bệnh không tiến triển (PFS) và các tác dụng phụ của phác đồ Pemetrexed bước 2 trên bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến của phổi giai đoạn IV tại Bệnh viện K từ tháng 1/2017 đến tháng 8/2021. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu kết hợp tiến cứu có theo dõi dọc trên33 bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến của phổi giai đoạn IV được điều trị Pemetrexed sau tiến triển hóa tr...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến của phổi #điều trị bước 2 #sống thêm bệnh không tiến triển
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CẮT LỚP VI TÍNH 256 DÃY TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ THEO DÕI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI BIỂU MÔ TUYẾN CÓ ĐỘT BIẾN EGFR
TÓM TẮTMục tiêu: Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh CLVT 256 dãy UTP biểu mô tuyến có đột biến EGFR và đánh giá đáp ứng điềutrị đích theo tiêu chuẩn RECIST 1.1.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu gồm 32 bệnh nhân UTP biểu mô tuyến có đột biến EGFR điều trị thuốc TKI (tyrosine kinase inhibitor), được chụp CLVT 256 dãy trước điều trị và đánh giá đáp ứng tại thời điểm 3 tháng, 6 tháng tại bệnh ...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi biểu mô tuyến #đột biến EGFR #cắt lớp vi tính
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA HOÁ XẠ TRỊ TRÊN UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN PHỔI GIAI ĐOẠN III BẰNG PHÁC ĐỒ CISPLATIN KẾT HỢP VỚI ETOPOSIDE HOẶC PEMETREXED
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 1 - 2022
Hoá xạ trị đồng thời là điều trị căn bản của ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III không mổ được. Đối với ung thư biểu mô tuyến, phác đồ hoá trị thường được áp dụng trên thực tế lâm sàng tại Bệnh viện K là Etoposide – Cisplatin (EP) hoặc Pemetrexed – Cisplatin (PeC). Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá tác dụng không mong muốn của hoá xạ trị đồng thời với 2 phác đồ EP và PeC. Đối tượng và ph...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến #ung thư phổi không tế bào nhỏ #tác dụng không mong muốn
UNG THƯ PHỔI BIỂU MÔ TUYẾN THỂ LEPIDIC LAN TOẢ - TỔNG QUAN TÀI LIỆU VÀ BÁO CÁO CA BỆNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Phân loại mô bệnh học cập nhật 2021 của WHO, ung thư  phổi biểu mô tuyến (UTBMT) được chia thành các thể: UTBMT xâm lấn tối thiểu (Minimally Invasive Adenocarcinoma-MIA); UTBMT không tiết nhầy xâm lấn (Invasive Non–Mucinous Adenocarcinoma-INMA); UTBMT- nhầy xâm lấn (Invasive  Mucinous Adenocarcinoma -IMA); UTBMT dạng keo (Coiloide Adenocarcinoma-CA); UTBMT-thai (Fetal Adenocarcinoma–FA) ...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi #Ung thư biểu mô tuyến #Ung thư biểu mô tuyến xâm lấn tối thiểu #Ung thư biểu mô tuyến xâm lấn tối thiểu thể Lepidic
Tổng số: 73   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8